Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GMD JPY
coinmill.com
50.00 100
100.00 200
200.00 401
500.00 1002
1000.00 2004
2000.00 4007
5000.00 10,018
10,000.00 20,037
20,000.00 40,073
50,000.00 100,184
100,000.00 200,367
200,000.00 400,734
500,000.00 1,001,835
1,000,000.00 2,003,671
2,000,000.00 4,007,341
5,000,000.00 10,018,354
10,000,000.00 20,036,707
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY GMD
coinmill.com
100 49.91
200 99.82
500 249.54
1000 499.08
2000 998.17
5000 2495.42
10,000 4990.84
20,000 9981.68
50,000 24,954.20
100,000 49,908.40
200,000 99,816.80
500,000 249,542.00
1,000,000 499,084.00
2,000,000 998,168.00
5,000,000 2,495,420.00
10,000,000 4,990,840.00
20,000,000 9,981,680.00
JPY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ