Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GMD LBP
coinmill.com
50.00 10,000
100.00 20,000
200.00 40,000
500.00 100,000
1000.00 200,000
2000.00 400,000
5000.00 1,000,000
10,000.00 2,000,000
20,000.00 4,000,000
50,000.00 10,000,000
100,000.00 20,000,000
200,000.00 40,000,000
500,000.00 100,000,000
1,000,000.00 200,000,000
2,000,000.00 400,000,000
5,000,000.00 1,000,000,000
10,000,000.00 2,000,000,000
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP GMD
coinmill.com
10,000 50.00
20,000 100.00
50,000 250.00
100,000 500.00
200,000 1000.00
500,000 2500.00
1,000,000 5000.00
2,000,000 10,000.00
5,000,000 25,000.00
10,000,000 50,000.00
20,000,000 100,000.00
50,000,000 250,000.00
100,000,000 500,000.00
200,000,000 1,000,000.00
500,000,000 2,500,000.00
1,000,000,000 5,000,000.00
2,000,000,000 10,000,000.00
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ