Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


GMD MNT
coinmill.com
50.00 2347
100.00 4694
200.00 9388
500.00 23,471
1000.00 46,942
2000.00 93,883
5000.00 234,709
10,000.00 469,417
20,000.00 938,835
50,000.00 2,347,087
100,000.00 4,694,175
200,000.00 9,388,349
500,000.00 23,470,873
1,000,000.00 46,941,745
2,000,000.00 93,883,491
5,000,000.00 234,708,726
10,000,000.00 469,417,453
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT GMD
coinmill.com
2000 42.61
5000 106.52
10,000 213.03
20,000 426.06
50,000 1065.15
100,000 2130.30
200,000 4260.60
500,000 10,651.50
1,000,000 21,303.00
2,000,000 42,606.00
5,000,000 106,515.00
10,000,000 213,030.00
20,000,000 426,060.00
50,000,000 1,065,150.00
100,000,000 2,130,300.00
200,000,000 4,260,600.00
500,000,000 10,651,500.00
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ