Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


GMD NIO
coinmill.com
50.00 24.00
100.00 48.00
200.00 96.00
500.00 240.05
1000.00 480.10
2000.00 960.15
5000.00 2400.40
10,000.00 4800.75
20,000.00 9601.55
50,000.00 24,003.85
100,000.00 48,007.70
200,000.00 96,015.35
500,000.00 240,038.40
1,000,000.00 480,076.80
2,000,000.00 960,153.60
5,000,000.00 2,400,384.05
10,000,000.00 4,800,768.10
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO GMD
coinmill.com
20.00 41.66
50.00 104.15
100.00 208.30
200.00 416.60
500.00 1041.50
1000.00 2083.00
2000.00 4166.00
5000.00 10,415.00
10,000.00 20,830.00
20,000.00 41,660.00
50,000.00 104,150.00
100,000.00 208,300.00
200,000.00 416,600.00
500,000.00 1,041,500.00
1,000,000.00 2,083,000.00
2,000,000.00 4,166,000.00
5,000,000.00 10,415,000.00
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ