Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


GMD NZD
coinmill.com
50.00 1.10
100.00 2.20
200.00 4.40
500.00 11.10
1000.00 22.20
2000.00 44.30
5000.00 110.80
10,000.00 221.50
20,000.00 443.00
50,000.00 1107.60
100,000.00 2215.10
200,000.00 4430.30
500,000.00 11,075.70
1,000,000.00 22,151.30
2,000,000.00 44,302.70
5,000,000.00 110,756.70
10,000,000.00 221,513.40
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD GMD
coinmill.com
1.00 45.14
2.00 90.29
5.00 225.72
10.00 451.44
20.00 902.88
50.00 2257.20
100.00 4514.40
200.00 9028.80
500.00 22,572.00
1000.00 45,144.00
2000.00 90,288.00
5000.00 225,720.00
10,000.00 451,440.00
20,000.00 902,880.00
50,000.00 2,257,200.00
100,000.00 4,514,400.00
200,000.00 9,028,800.00
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ