Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). The NEM là tiền tệ không có nước. Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GMD XEM
coinmill.com
50.00 17.993
100.00 35.985
200.00 71.971
500.00 179.927
1000.00 359.854
2000.00 719.709
5000.00 1799.272
10,000.00 3598.545
20,000.00 7197.089
50,000.00 17,992.723
100,000.00 35,985.446
200,000.00 71,970.892
500,000.00 179,927.229
1,000,000.00 359,854.458
2,000,000.00 719,708.915
5,000,000.00 1,799,272.288
10,000,000.00 3,598,544.576
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM GMD
coinmill.com
20.000 55.58
50.000 138.95
100.000 277.89
200.000 555.78
500.000 1389.45
1000.000 2778.90
2000.000 5557.80
5000.000 13,894.51
10,000.000 27,789.01
20,000.000 55,578.02
50,000.000 138,945.06
100,000.000 277,890.12
200,000.000 555,780.25
500,000.000 1,389,450.62
1,000,000.000 2,778,901.24
2,000,000.000 5,557,802.49
5,000,000.000 13,894,506.22
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ