Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). The NEM là tiền tệ không có nước. Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


GMD XEM
coinmill.com
50.00 18.594
100.00 37.187
200.00 74.375
500.00 185.937
1000.00 371.874
2000.00 743.748
5000.00 1859.370
10,000.00 3718.739
20,000.00 7437.479
50,000.00 18,593.697
100,000.00 37,187.394
200,000.00 74,374.787
500,000.00 185,936.968
1,000,000.00 371,873.936
2,000,000.00 743,747.871
5,000,000.00 1,859,369.678
10,000,000.00 3,718,739.355
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM GMD
coinmill.com
20.000 53.78
50.000 134.45
100.000 268.91
200.000 537.82
500.000 1344.54
1000.000 2689.08
2000.000 5378.17
5000.000 13,445.42
10,000.000 26,890.83
20,000.000 53,781.67
50,000.000 134,454.17
100,000.000 268,908.33
200,000.000 537,816.67
500,000.000 1,344,541.66
1,000,000.000 2,689,083.33
2,000,000.000 5,378,166.66
5,000,000.000 13,445,416.64
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ