Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


GNF HKD
coinmill.com
5000 4.6
10,000 9.2
20,000 18.4
50,000 46.1
100,000 92.1
200,000 184.2
500,000 460.6
1,000,000 921.1
2,000,000 1842.2
5,000,000 4605.5
10,000,000 9211.1
20,000,000 18,422.1
50,000,000 46,055.3
100,000,000 92,110.6
200,000,000 184,221.2
500,000,000 460,553.0
1,000,000,000 921,106.1
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD GNF
coinmill.com
5.0 5428
10.0 10,857
20.0 21,713
50.0 54,283
100.0 108,565
200.0 217,130
500.0 542,826
1000.0 1,085,651
2000.0 2,171,303
5000.0 5,428,256
10,000.0 10,856,513
20,000.0 21,713,026
50,000.0 54,282,564
100,000.0 108,565,129
200,000.0 217,130,258
500,000.0 542,825,645
1,000,000.0 1,085,651,289
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ