Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


GNF ILS
coinmill.com
5000 1.96
10,000 3.91
20,000 7.83
50,000 19.57
100,000 39.15
200,000 78.29
500,000 195.74
1,000,000 391.47
2,000,000 782.95
5,000,000 1957.37
10,000,000 3914.75
20,000,000 7829.49
50,000,000 19,573.73
100,000,000 39,147.47
200,000,000 78,294.93
500,000,000 195,737.33
1,000,000,000 391,474.67
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS GNF
coinmill.com
2.00 5109
5.00 12,772
10.00 25,544
20.00 51,089
50.00 127,722
100.00 255,444
200.00 510,889
500.00 1,277,222
1000.00 2,554,444
2000.00 5,108,887
5000.00 12,772,218
10,000.00 25,544,437
20,000.00 51,088,874
50,000.00 127,722,185
100,000.00 255,444,369
200,000.00 510,888,738
500,000.00 1,277,221,845
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ