Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


GNF ILS
coinmill.com
5000 2.04
10,000 4.07
20,000 8.15
50,000 20.37
100,000 40.73
200,000 81.46
500,000 203.66
1,000,000 407.32
2,000,000 814.64
5,000,000 2036.60
10,000,000 4073.19
20,000,000 8146.38
50,000,000 20,365.96
100,000,000 40,731.92
200,000,000 81,463.84
500,000,000 203,659.61
1,000,000,000 407,319.22
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS GNF
coinmill.com
2.00 4910
5.00 12,275
10.00 24,551
20.00 49,102
50.00 122,754
100.00 245,508
200.00 491,015
500.00 1,227,538
1000.00 2,455,077
2000.00 4,910,154
5000.00 12,275,384
10,000.00 24,550,769
20,000.00 49,101,538
50,000.00 122,753,844
100,000.00 245,507,689
200,000.00 491,015,378
500,000.00 1,227,538,444
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ