Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


GNF ILS
coinmill.com
5000 2.05
10,000 4.09
20,000 8.18
50,000 20.46
100,000 40.92
200,000 81.83
500,000 204.58
1,000,000 409.17
2,000,000 818.33
5,000,000 2045.83
10,000,000 4091.66
20,000,000 8183.32
50,000,000 20,458.30
100,000,000 40,916.60
200,000,000 81,833.20
500,000,000 204,582.99
1,000,000,000 409,165.98
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS GNF
coinmill.com
2.00 4888
5.00 12,220
10.00 24,440
20.00 48,880
50.00 122,200
100.00 244,400
200.00 488,799
500.00 1,221,998
1000.00 2,443,996
2000.00 4,887,992
5000.00 12,219,980
10,000.00 24,439,959
20,000.00 48,879,919
50,000.00 122,199,796
100,000.00 244,399,593
200,000.00 488,799,186
500,000.00 1,221,997,965
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ