Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GNF ITL
coinmill.com
5000 1005
10,000 2010
20,000 4020
50,000 10,050
100,000 20,101
200,000 40,201
500,000 100,503
1,000,000 201,005
2,000,000 402,010
5,000,000 1,005,025
10,000,000 2,010,050
20,000,000 4,020,101
50,000,000 10,050,251
100,000,000 20,100,503
200,000,000 40,201,005
500,000,000 100,502,513
1,000,000,000 201,005,025
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GNF
coinmill.com
1000 4975
2000 9950
5000 24,875
10,000 49,750
20,000 99,500
50,000 248,750
100,000 497,500
200,000 995,000
500,000 2,487,500
1,000,000 4,975,000
2,000,000 9,950,000
5,000,000 24,875,000
10,000,000 49,750,000
20,000,000 99,500,000
50,000,000 248,750,000
100,000,000 497,500,000
200,000,000 995,000,000
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ