Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GNF ITL
coinmill.com
5000 1041
10,000 2082
20,000 4165
50,000 10,412
100,000 20,823
200,000 41,646
500,000 104,116
1,000,000 208,232
2,000,000 416,464
5,000,000 1,041,159
10,000,000 2,082,318
20,000,000 4,164,636
50,000,000 10,411,590
100,000,000 20,823,180
200,000,000 41,646,359
500,000,000 104,115,898
1,000,000,000 208,231,796
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GNF
coinmill.com
1000 4802
2000 9605
5000 24,012
10,000 48,023
20,000 96,047
50,000 240,117
100,000 480,234
200,000 960,468
500,000 2,401,170
1,000,000 4,802,341
2,000,000 9,604,681
5,000,000 24,011,703
10,000,000 48,023,406
20,000,000 96,046,811
50,000,000 240,117,028
100,000,000 480,234,057
200,000,000 960,468,114
ITL tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ