Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


GNF KES
coinmill.com
5000 81.57
10,000 163.14
20,000 326.29
50,000 815.72
100,000 1631.43
200,000 3262.87
500,000 8157.17
1,000,000 16,314.33
2,000,000 32,628.67
5,000,000 81,571.67
10,000,000 163,143.33
20,000,000 326,286.66
50,000,000 815,716.66
100,000,000 1,631,433.31
200,000,000 3,262,866.63
500,000,000 8,157,166.57
1,000,000,000 16,314,333.15
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KES GNF
coinmill.com
100.00 6130
200.00 12,259
500.00 30,648
1000.00 61,296
2000.00 122,592
5000.00 306,479
10,000.00 612,958
20,000.00 1,225,916
50,000.00 3,064,790
100,000.00 6,129,579
200,000.00 12,259,159
500,000.00 30,647,897
1,000,000.00 61,295,794
2,000,000.00 122,591,588
5,000,000.00 306,478,969
10,000,000.00 612,957,938
20,000,000.00 1,225,915,875
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ