Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


GNF KZT
coinmill.com
5000 263
10,000 526
20,000 1053
50,000 2632
100,000 5264
200,000 10,529
500,000 26,321
1,000,000 52,643
2,000,000 105,286
5,000,000 263,214
10,000,000 526,429
20,000,000 1,052,857
50,000,000 2,632,143
100,000,000 5,264,286
200,000,000 10,528,571
500,000,000 26,321,429
1,000,000,000 52,642,857
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT GNF
coinmill.com
500 9498
1000 18,996
2000 37,992
5000 94,980
10,000 189,959
20,000 379,919
50,000 949,796
100,000 1,899,593
200,000 3,799,186
500,000 9,497,965
1,000,000 18,995,929
2,000,000 37,991,859
5,000,000 94,979,647
10,000,000 189,959,294
20,000,000 379,918,589
50,000,000 949,796,472
100,000,000 1,899,592,944
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ