The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


GNF LVL
coinmill.com
5000 0.37
10,000 0.73
20,000 1.46
50,000 3.65
100,000 7.30
200,000 14.61
500,000 36.52
1,000,000 73.03
2,000,000 146.07
5,000,000 365.16
10,000,000 730.33
20,000,000 1460.66
50,000,000 3651.65
100,000,000 7303.30
200,000,000 14,606.59
500,000,000 36,516.48
1,000,000,000 73,032.97
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL GNF
coinmill.com
0.50 6846
1.00 13,692
2.00 27,385
5.00 68,462
10.00 136,924
20.00 273,849
50.00 684,622
100.00 1,369,245
200.00 2,738,489
500.00 6,846,223
1000.00 13,692,447
2000.00 27,384,894
5000.00 68,462,234
10,000.00 136,924,469
20,000.00 273,848,937
50,000.00 684,622,343
100,000.00 1,369,244,686
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ