Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


GNF MDL
coinmill.com
5000 10.43
10,000 20.86
20,000 41.73
50,000 104.32
100,000 208.63
200,000 417.27
500,000 1043.17
1,000,000 2086.34
2,000,000 4172.68
5,000,000 10,431.71
10,000,000 20,863.41
20,000,000 41,726.82
50,000,000 104,317.06
100,000,000 208,634.11
200,000,000 417,268.22
500,000,000 1,043,170.56
1,000,000,000 2,086,341.12
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MDL GNF
coinmill.com
10.00 4793
20.00 9586
50.00 23,965
100.00 47,931
200.00 95,862
500.00 239,654
1000.00 479,308
2000.00 958,616
5000.00 2,396,540
10,000.00 4,793,080
20,000.00 9,586,160
50,000.00 23,965,400
100,000.00 47,930,801
200,000.00 95,861,601
500,000.00 239,654,003
1,000,000.00 479,308,005
2,000,000.00 958,616,011
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ