Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


GNF MMK
coinmill.com
5000 1250
10,000 2450
20,000 4900
50,000 12,300
100,000 24,600
200,000 49,200
500,000 122,950
1,000,000 245,950
2,000,000 491,850
5,000,000 1,229,650
10,000,000 2,459,250
20,000,000 4,918,550
50,000,000 12,296,300
100,000,000 24,592,650
200,000,000 49,185,250
500,000,000 122,963,150
1,000,000,000 245,926,250
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK GNF
coinmill.com
2000 8133
5000 20,331
10,000 40,663
20,000 81,325
50,000 203,313
100,000 406,626
200,000 813,252
500,000 2,033,130
1,000,000 4,066,260
2,000,000 8,132,519
5,000,000 20,331,298
10,000,000 40,662,596
20,000,000 81,325,192
50,000,000 203,312,981
100,000,000 406,625,961
200,000,000 813,251,922
500,000,000 2,033,129,806
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ