Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


GNF MTL
coinmill.com
5000 0.22
10,000 0.45
20,000 0.89
50,000 2.23
100,000 4.46
200,000 8.91
500,000 22.28
1,000,000 44.57
2,000,000 89.13
5,000,000 222.83
10,000,000 445.66
20,000,000 891.32
50,000,000 2228.29
100,000,000 4456.58
200,000,000 8913.17
500,000,000 22,282.92
1,000,000,000 44,565.83
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL GNF
coinmill.com
0.20 4488
0.50 11,219
1.00 22,439
2.00 44,877
5.00 112,194
10.00 224,387
20.00 448,774
50.00 1,121,936
100.00 2,243,872
200.00 4,487,743
500.00 11,219,358
1000.00 22,438,716
2000.00 44,877,431
5000.00 112,193,578
10,000.00 224,387,155
20,000.00 448,774,310
50,000.00 1,121,935,776
MTL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ