Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


GNF MUR
coinmill.com
5000 27.32
10,000 54.65
20,000 109.30
50,000 273.24
100,000 546.49
200,000 1092.98
500,000 2732.45
1,000,000 5464.89
2,000,000 10,929.79
5,000,000 27,324.46
10,000,000 54,648.93
20,000,000 109,297.86
50,000,000 273,244.64
100,000,000 546,489.28
200,000,000 1,092,978.56
500,000,000 2,732,446.41
1,000,000,000 5,464,892.82
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR GNF
coinmill.com
50.00 9149
100.00 18,299
200.00 36,597
500.00 91,493
1000.00 182,986
2000.00 365,972
5000.00 914,931
10,000.00 1,829,862
20,000.00 3,659,724
50,000.00 9,149,310
100,000.00 18,298,621
200,000.00 36,597,241
500,000.00 91,493,103
1,000,000.00 182,986,205
2,000,000.00 365,972,411
5,000,000.00 914,931,027
10,000,000.00 1,829,862,053
MUR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ