Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


GNF MYR
coinmill.com
5000 2.56
10,000 5.13
20,000 10.26
50,000 25.65
100,000 51.30
200,000 102.60
500,000 256.49
1,000,000 512.98
2,000,000 1025.96
5,000,000 2564.91
10,000,000 5129.81
20,000,000 10,259.62
50,000,000 25,649.06
100,000,000 51,298.11
200,000,000 102,596.23
500,000,000 256,490.57
1,000,000,000 512,981.14
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR GNF
coinmill.com
5.00 9747
10.00 19,494
20.00 38,988
50.00 97,469
100.00 194,939
200.00 389,878
500.00 974,695
1000.00 1,949,389
2000.00 3,898,779
5000.00 9,746,947
10,000.00 19,493,894
20,000.00 38,987,788
50,000.00 97,469,471
100,000.00 194,938,942
200,000.00 389,877,883
500,000.00 974,694,708
1,000,000.00 1,949,389,417
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ