Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


GNF NIO
coinmill.com
5000 21.25
10,000 42.45
20,000 84.90
50,000 212.30
100,000 424.60
200,000 849.15
500,000 2122.90
1,000,000 4245.80
2,000,000 8491.60
5,000,000 21,229.00
10,000,000 42,458.00
20,000,000 84,916.00
50,000,000 212,289.95
100,000,000 424,579.95
200,000,000 849,159.85
500,000,000 2,122,899.65
1,000,000,000 4,245,799.35
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO GNF
coinmill.com
20.00 4711
50.00 11,776
100.00 23,553
200.00 47,105
500.00 117,763
1000.00 235,527
2000.00 471,054
5000.00 1,177,635
10,000.00 2,355,269
20,000.00 4,710,538
50,000.00 11,776,346
100,000.00 23,552,691
200,000.00 47,105,382
500,000.00 117,763,455
1,000,000.00 235,526,911
2,000,000.00 471,053,822
5,000,000.00 1,177,634,555
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ