Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NOK
coinmill.com
5000 6.5
10,000 12.5
20,000 25.5
50,000 63.5
100,000 126.5
200,000 253.0
500,000 633.0
1,000,000 1265.5
2,000,000 2531.5
5,000,000 6328.5
10,000,000 12,657.5
20,000,000 25,314.5
50,000,000 63,286.5
100,000,000 126,573.0
200,000,000 253,146.0
500,000,000 632,865.0
1,000,000,000 1,265,730.5
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK GNF
coinmill.com
10.0 7901
20.0 15,801
50.0 39,503
100.0 79,006
200.0 158,012
500.0 395,029
1000.0 790,058
2000.0 1,580,115
5000.0 3,950,288
10,000.0 7,900,577
20,000.0 15,801,153
50,000.0 39,502,883
100,000.0 79,005,767
200,000.0 158,011,533
500,000.0 395,028,833
1,000,000.0 790,057,666
2,000,000.0 1,580,115,332
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ