Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NOK
coinmill.com
5000 6.0
10,000 12.5
20,000 25.0
50,000 62.0
100,000 124.0
200,000 248.0
500,000 620.0
1,000,000 1240.5
2,000,000 2480.5
5,000,000 6201.5
10,000,000 12,403.0
20,000,000 24,806.5
50,000,000 62,016.0
100,000,000 124,031.5
200,000,000 248,063.0
500,000,000 620,158.0
1,000,000,000 1,240,316.0
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK GNF
coinmill.com
10.0 8062
20.0 16,125
50.0 40,312
100.0 80,625
200.0 161,249
500.0 403,123
1000.0 806,246
2000.0 1,612,492
5000.0 4,031,230
10,000.0 8,062,460
20,000.0 16,124,921
50,000.0 40,312,302
100,000.0 80,624,604
200,000.0 161,249,209
500,000.0 403,123,021
1,000,000.0 806,246,043
2,000,000.0 1,612,492,085
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ