Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NOK
coinmill.com
5000 6.0
10,000 12.0
20,000 24.0
50,000 60.5
100,000 121.0
200,000 242.5
500,000 606.0
1,000,000 1212.5
2,000,000 2425.0
5,000,000 6062.0
10,000,000 12,124.0
20,000,000 24,248.0
50,000,000 60,619.5
100,000,000 121,239.0
200,000,000 242,478.5
500,000,000 606,196.0
1,000,000,000 1,212,392.0
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK GNF
coinmill.com
10.0 8248
20.0 16,496
50.0 41,241
100.0 82,482
200.0 164,963
500.0 412,408
1000.0 824,816
2000.0 1,649,631
5000.0 4,124,078
10,000.0 8,248,157
20,000.0 16,496,314
50,000.0 41,240,785
100,000.0 82,481,569
200,000.0 164,963,139
500,000.0 412,407,847
1,000,000.0 824,815,694
2,000,000.0 1,649,631,389
NOK tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ