Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NOK
coinmill.com
5000 6.0
10,000 12.5
20,000 24.5
50,000 61.5
100,000 122.5
200,000 245.5
500,000 613.5
1,000,000 1227.0
2,000,000 2454.0
5,000,000 6135.0
10,000,000 12,270.0
20,000,000 24,540.0
50,000,000 61,350.0
100,000,000 122,700.0
200,000,000 245,400.0
500,000,000 613,500.5
1,000,000,000 1,227,000.5
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK GNF
coinmill.com
10.0 8150
20.0 16,300
50.0 40,750
100.0 81,500
200.0 162,999
500.0 407,498
1000.0 814,995
2000.0 1,629,991
5000.0 4,074,977
10,000.0 8,149,955
20,000.0 16,299,910
50,000.0 40,749,774
100,000.0 81,499,548
200,000.0 162,999,095
500,000.0 407,497,739
1,000,000.0 814,995,477
2,000,000.0 1,629,990,954
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ