Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). The Nxt là tiền tệ không có nước. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


GNF NXT
coinmill.com
5000 39.5
10,000 79.0
20,000 158.0
50,000 394.9
100,000 789.9
200,000 1579.7
500,000 3949.3
1,000,000 7898.5
2,000,000 15,797.0
5,000,000 39,492.6
10,000,000 78,985.2
20,000,000 157,970.5
50,000,000 394,926.2
100,000,000 789,852.4
200,000,000 1,579,704.9
500,000,000 3,949,262.2
1,000,000,000 7,898,524.4
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT GNF
coinmill.com
50.0 6330
100.0 12,661
200.0 25,321
500.0 63,303
1000.0 126,606
2000.0 253,212
5000.0 633,030
10,000.0 1,266,059
20,000.0 2,532,119
50,000.0 6,330,296
100,000.0 12,660,593
200,000.0 25,321,185
500,000.0 63,302,963
1,000,000.0 126,605,926
2,000,000.0 253,211,852
5,000,000.0 633,029,631
10,000,000.0 1,266,059,262
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ