Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NZD
coinmill.com
5000 1.00
10,000 2.00
20,000 3.90
50,000 9.80
100,000 19.60
200,000 39.20
500,000 98.00
1,000,000 195.90
2,000,000 391.80
5,000,000 979.50
10,000,000 1959.10
20,000,000 3918.10
50,000,000 9795.30
100,000,000 19,590.60
200,000,000 39,181.30
500,000,000 97,953.20
1,000,000,000 195,906.40
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD GNF
coinmill.com
1.00 5104
2.00 10,209
5.00 25,522
10.00 51,045
20.00 102,090
50.00 255,224
100.00 510,448
200.00 1,020,896
500.00 2,552,239
1000.00 5,104,478
2000.00 10,208,955
5000.00 25,522,388
10,000.00 51,044,776
20,000.00 102,089,552
50,000.00 255,223,881
100,000.00 510,447,761
200,000.00 1,020,895,522
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ