Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NZD
coinmill.com
5000 1.00
10,000 2.10
20,000 4.10
50,000 10.40
100,000 20.70
200,000 41.40
500,000 103.50
1,000,000 207.00
2,000,000 414.00
5,000,000 1035.10
10,000,000 2070.20
20,000,000 4140.50
50,000,000 10,351.20
100,000,000 20,702.40
200,000,000 41,404.80
500,000,000 103,512.00
1,000,000,000 207,023.90
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD GNF
coinmill.com
1.00 4830
2.00 9661
5.00 24,152
10.00 48,304
20.00 96,607
50.00 241,518
100.00 483,036
200.00 966,072
500.00 2,415,180
1000.00 4,830,360
2000.00 9,660,719
5000.00 24,151,798
10,000.00 48,303,596
20,000.00 96,607,191
50,000.00 241,517,978
100,000.00 483,035,957
200,000.00 966,071,913
NZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ