Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


GNF PGK
coinmill.com
5000 2.03
10,000 4.06
20,000 8.11
50,000 20.29
100,000 40.57
200,000 81.15
500,000 202.87
1,000,000 405.74
2,000,000 811.49
5,000,000 2028.72
10,000,000 4057.44
20,000,000 8114.88
50,000,000 20,287.20
100,000,000 40,574.39
200,000,000 81,148.78
500,000,000 202,871.95
1,000,000,000 405,743.91
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK GNF
coinmill.com
2.00 4929
5.00 12,323
10.00 24,646
20.00 49,292
50.00 123,230
100.00 246,461
200.00 492,922
500.00 1,232,304
1000.00 2,464,609
2000.00 4,929,218
5000.00 12,323,044
10,000.00 24,646,088
20,000.00 49,292,175
50,000.00 123,230,439
100,000.00 246,460,877
200,000.00 492,921,755
500,000.00 1,232,304,387
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ