Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


GNF PHP
coinmill.com
5000 35.34
10,000 70.67
20,000 141.35
50,000 353.37
100,000 706.74
200,000 1413.48
500,000 3533.70
1,000,000 7067.40
2,000,000 14,134.80
5,000,000 35,336.99
10,000,000 70,673.98
20,000,000 141,347.95
50,000,000 353,369.88
100,000,000 706,739.76
200,000,000 1,413,479.52
500,000,000 3,533,698.80
1,000,000,000 7,067,397.59
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP GNF
coinmill.com
50.00 7075
100.00 14,149
200.00 28,299
500.00 70,747
1000.00 141,495
2000.00 282,990
5000.00 707,474
10,000.00 1,414,948
20,000.00 2,829,896
50,000.00 7,074,740
100,000.00 14,149,480
200,000.00 28,298,960
500,000.00 70,747,399
1,000,000.00 141,494,799
2,000,000.00 282,989,597
5,000,000.00 707,473,994
10,000,000.00 1,414,947,987
PHP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ