Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


GNF PHP
coinmill.com
5000 33.28
10,000 66.56
20,000 133.12
50,000 332.79
100,000 665.59
200,000 1331.18
500,000 3327.94
1,000,000 6655.88
2,000,000 13,311.76
5,000,000 33,279.40
10,000,000 66,558.80
20,000,000 133,117.59
50,000,000 332,793.98
100,000,000 665,587.96
200,000,000 1,331,175.92
500,000,000 3,327,939.79
1,000,000,000 6,655,879.59
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP GNF
coinmill.com
50.00 7512
100.00 15,024
200.00 30,049
500.00 75,122
1000.00 150,243
2000.00 300,486
5000.00 751,216
10,000.00 1,502,431
20,000.00 3,004,862
50,000.00 7,512,155
100,000.00 15,024,310
200,000.00 30,048,621
500,000.00 75,121,551
1,000,000.00 150,243,103
2,000,000.00 300,486,205
5,000,000.00 751,215,513
10,000,000.00 1,502,431,027
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ