Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


GNF RUB
coinmill.com
5000 53.85
10,000 107.69
20,000 215.39
50,000 538.46
100,000 1076.93
200,000 2153.86
500,000 5384.65
1,000,000 10,769.29
2,000,000 21,538.58
5,000,000 53,846.45
10,000,000 107,692.91
20,000,000 215,385.81
50,000,000 538,464.54
100,000,000 1,076,929.07
200,000,000 2,153,858.14
500,000,000 5,384,645.36
1,000,000,000 10,769,290.72
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB GNF
coinmill.com
50.00 4643
100.00 9286
200.00 18,571
500.00 46,428
1000.00 92,857
2000.00 185,713
5000.00 464,283
10,000.00 928,566
20,000.00 1,857,133
50,000.00 4,642,831
100,000.00 9,285,663
200,000.00 18,571,325
500,000.00 46,428,313
1,000,000.00 92,856,626
2,000,000.00 185,713,252
5,000,000.00 464,283,130
10,000,000.00 928,566,260
RUB tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ