Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


GNF RUB
coinmill.com
5000 47.71
10,000 95.43
20,000 190.85
50,000 477.13
100,000 954.25
200,000 1908.51
500,000 4771.27
1,000,000 9542.53
2,000,000 19,085.06
5,000,000 47,712.66
10,000,000 95,425.32
20,000,000 190,850.65
50,000,000 477,126.62
100,000,000 954,253.25
200,000,000 1,908,506.49
500,000,000 4,771,266.23
1,000,000,000 9,542,532.46
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB GNF
coinmill.com
50.00 5240
100.00 10,479
200.00 20,959
500.00 52,397
1000.00 104,794
2000.00 209,588
5000.00 523,970
10,000.00 1,047,940
20,000.00 2,095,880
50,000.00 5,239,699
100,000.00 10,479,398
200,000.00 20,958,797
500,000.00 52,396,992
1,000,000.00 104,793,985
2,000,000.00 209,587,969
5,000,000.00 523,969,923
10,000,000.00 1,047,939,846
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ