Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GNF SAR
coinmill.com
5000 2
10,000 5
20,000 9
50,000 23
100,000 45
200,000 91
500,000 227
1,000,000 454
2,000,000 909
5,000,000 2272
10,000,000 4544
20,000,000 9088
50,000,000 22,719
100,000,000 45,439
200,000,000 90,878
500,000,000 227,194
1,000,000,000 454,389
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR GNF
coinmill.com
2 4402
5 11,004
10 22,008
20 44,015
50 110,038
100 220,076
200 440,152
500 1,100,379
1000 2,200,758
2000 4,401,515
5000 11,003,788
10,000 22,007,576
20,000 44,015,152
50,000 110,037,879
100,000 220,075,758
200,000 440,151,515
500,000 1,100,378,788
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ