Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GNF SAR
coinmill.com
5000 2
10,000 5
20,000 9
50,000 23
100,000 45
200,000 90
500,000 226
1,000,000 452
2,000,000 903
5,000,000 2259
10,000,000 4517
20,000,000 9035
50,000,000 22,587
100,000,000 45,174
200,000,000 90,348
500,000,000 225,869
1,000,000,000 451,738
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR GNF
coinmill.com
2 4427
5 11,068
10 22,137
20 44,273
50 110,684
100 221,367
200 442,734
500 1,106,835
1000 2,213,670
2000 4,427,341
5000 11,068,351
10,000 22,136,703
20,000 44,273,406
50,000 110,683,514
100,000 221,367,028
200,000 442,734,057
500,000 1,106,835,142
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ