Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF SEK
coinmill.com
5000 5.78
10,000 11.57
20,000 23.14
50,000 57.84
100,000 115.69
200,000 231.37
500,000 578.43
1,000,000 1156.86
2,000,000 2313.73
5,000,000 5784.32
10,000,000 11,568.65
20,000,000 23,137.30
50,000,000 57,843.24
100,000,000 115,686.48
200,000,000 231,372.96
500,000,000 578,432.40
1,000,000,000 1,156,864.80
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK GNF
coinmill.com
5.00 4322
10.00 8644
20.00 17,288
50.00 43,220
100.00 86,441
200.00 172,881
500.00 432,203
1000.00 864,405
2000.00 1,728,810
5000.00 4,322,026
10,000.00 8,644,052
20,000.00 17,288,105
50,000.00 43,220,262
100,000.00 86,440,525
200,000.00 172,881,049
500,000.00 432,202,623
1,000,000.00 864,405,246
SEK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ