Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF SKK
coinmill.com
5000 16.5
10,000 33.0
20,000 65.5
50,000 164.0
100,000 328.5
200,000 656.5
500,000 1641.5
1,000,000 3283.0
2,000,000 6565.5
5,000,000 16,414.0
10,000,000 32,828.0
20,000,000 65,656.5
50,000,000 164,140.5
100,000,000 328,281.5
200,000,000 656,563.0
500,000,000 1,641,407.0
1,000,000,000 3,282,814.0
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK GNF
coinmill.com
20.0 6092
50.0 15,231
100.0 30,462
200.0 60,923
500.0 152,308
1000.0 304,617
2000.0 609,233
5000.0 1,523,083
10,000.0 3,046,167
20,000.0 6,092,334
50,000.0 15,230,834
100,000.0 30,461,669
200,000.0 60,923,338
500,000.0 152,308,345
1,000,000.0 304,616,689
2,000,000.0 609,233,379
5,000,000.0 1,523,083,446
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ