Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


GNF SYP
coinmill.com
5000 1474.50
10,000 2949.00
20,000 5898.00
50,000 14,745.00
100,000 29,489.75
200,000 58,979.75
500,000 147,449.25
1,000,000 294,898.25
2,000,000 589,796.50
5,000,000 1,474,491.50
10,000,000 2,948,983.00
20,000,000 5,897,966.00
50,000,000 14,744,915.00
100,000,000 29,489,830.00
200,000,000 58,979,660.00
500,000,000 147,449,149.75
1,000,000,000 294,898,299.50
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP GNF
coinmill.com
2000.00 6782
5000.00 16,955
10,000.00 33,910
20,000.00 67,820
50,000.00 169,550
100,000.00 339,100
200,000.00 678,200
500,000.00 1,695,500
1,000,000.00 3,391,000
2,000,000.00 6,781,999
5,000,000.00 16,954,998
10,000,000.00 33,909,995
20,000,000.00 67,819,991
50,000,000.00 169,549,977
100,000,000.00 339,099,955
200,000,000.00 678,199,910
500,000,000.00 1,695,499,774
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ