Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


GNF UYU
coinmill.com
5000 25.2
10,000 50.4
20,000 100.8
50,000 252.0
100,000 503.9
200,000 1007.8
500,000 2519.6
1,000,000 5039.2
2,000,000 10,078.5
5,000,000 25,196.2
10,000,000 50,392.3
20,000,000 100,784.6
50,000,000 251,961.5
100,000,000 503,923.0
200,000,000 1,007,846.0
500,000,000 2,519,615.0
1,000,000,000 5,039,230.1
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU GNF
coinmill.com
50.0 9922
100.0 19,844
200.0 39,689
500.0 99,222
1000.0 198,443
2000.0 396,886
5000.0 992,215
10,000.0 1,984,430
20,000.0 3,968,860
50,000.0 9,922,151
100,000.0 19,844,301
200,000.0 39,688,602
500,000.0 99,221,506
1,000,000.0 198,443,012
2,000,000.0 396,886,024
5,000,000.0 992,215,061
10,000,000.0 1,984,430,122
UYU tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ