Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


GNF UYU
coinmill.com
5000 25.1
10,000 50.2
20,000 100.3
50,000 250.8
100,000 501.6
200,000 1003.2
500,000 2507.9
1,000,000 5015.8
2,000,000 10,031.5
5,000,000 25,078.8
10,000,000 50,157.7
20,000,000 100,315.3
50,000,000 250,788.3
100,000,000 501,576.6
200,000,000 1,003,153.3
500,000,000 2,507,883.2
1,000,000,000 5,015,766.4
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU GNF
coinmill.com
50.0 9969
100.0 19,937
200.0 39,874
500.0 99,686
1000.0 199,371
2000.0 398,743
5000.0 996,857
10,000.0 1,993,713
20,000.0 3,987,427
50,000.0 9,968,566
100,000.0 19,937,133
200,000.0 39,874,265
500,000.0 99,685,663
1,000,000.0 199,371,325
2,000,000.0 398,742,650
5,000,000.0 996,856,626
10,000,000.0 1,993,713,252
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ