Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


GNF UYU
coinmill.com
5000 24.0
10,000 48.1
20,000 96.1
50,000 240.3
100,000 480.6
200,000 961.1
500,000 2402.9
1,000,000 4805.7
2,000,000 9611.5
5,000,000 24,028.7
10,000,000 48,057.4
20,000,000 96,114.8
50,000,000 240,286.9
100,000,000 480,573.8
200,000,000 961,147.6
500,000,000 2,402,869.1
1,000,000,000 4,805,738.2
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU GNF
coinmill.com
20.0 4162
50.0 10,404
100.0 20,808
200.0 41,617
500.0 104,042
1000.0 208,085
2000.0 416,169
5000.0 1,040,423
10,000.0 2,080,846
20,000.0 4,161,692
50,000.0 10,404,229
100,000.0 20,808,458
200,000.0 41,616,915
500,000.0 104,042,289
1,000,000.0 208,084,577
2,000,000.0 416,169,154
5,000,000.0 1,040,422,886
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ