Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


GNF UYU
coinmill.com
5000 24.3
10,000 48.6
20,000 97.2
50,000 243.0
100,000 486.0
200,000 971.9
500,000 2429.9
1,000,000 4859.7
2,000,000 9719.5
5,000,000 24,298.7
10,000,000 48,597.4
20,000,000 97,194.8
50,000,000 242,987.1
100,000,000 485,974.1
200,000,000 971,948.2
500,000,000 2,429,870.6
1,000,000,000 4,859,741.2
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU GNF
coinmill.com
50.0 10,289
100.0 20,577
200.0 41,154
500.0 102,886
1000.0 205,772
2000.0 411,545
5000.0 1,028,861
10,000.0 2,057,723
20,000.0 4,115,445
50,000.0 10,288,614
100,000.0 20,577,227
200,000.0 41,154,455
500,000.0 102,886,137
1,000,000.0 205,772,275
2,000,000.0 411,544,550
5,000,000.0 1,028,861,375
10,000,000.0 2,057,722,750
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ