Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


GNF UYU
coinmill.com
5000 22.0
10,000 44.0
20,000 88.0
50,000 220.0
100,000 440.1
200,000 880.1
500,000 2200.3
1,000,000 4400.5
2,000,000 8801.1
5,000,000 22,002.7
10,000,000 44,005.5
20,000,000 88,010.9
50,000,000 220,027.4
100,000,000 440,054.7
200,000,000 880,109.5
500,000,000 2,200,273.7
1,000,000,000 4,400,547.3
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU GNF
coinmill.com
20.0 4545
50.0 11,362
100.0 22,724
200.0 45,449
500.0 113,622
1000.0 227,244
2000.0 454,489
5000.0 1,136,222
10,000.0 2,272,445
20,000.0 4,544,889
50,000.0 11,362,223
100,000.0 22,724,446
200,000.0 45,448,892
500,000.0 113,622,230
1,000,000.0 227,244,460
2,000,000.0 454,488,919
5,000,000.0 1,136,222,298
UYU tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ