Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XAF
coinmill.com
5000 340
10,000 680
20,000 1359
50,000 3398
100,000 6796
200,000 13,593
500,000 33,982
1,000,000 67,963
2,000,000 135,927
5,000,000 339,817
10,000,000 679,633
20,000,000 1,359,267
50,000,000 3,398,166
100,000,000 6,796,333
200,000,000 13,592,666
500,000,000 33,981,664
1,000,000,000 67,963,329
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF GNF
coinmill.com
500 7357
1000 14,714
2000 29,428
5000 73,569
10,000 147,138
20,000 294,276
50,000 735,691
100,000 1,471,382
200,000 2,942,763
500,000 7,356,909
1,000,000 14,713,817
2,000,000 29,427,635
5,000,000 73,569,086
10,000,000 147,138,173
20,000,000 294,276,346
50,000,000 735,690,864
100,000,000 1,471,381,728
XAF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ