Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XEU
coinmill.com
5000 0.53
10,000 1.06
20,000 2.13
50,000 5.32
100,000 10.63
200,000 21.26
500,000 53.15
1,000,000 106.31
2,000,000 212.62
5,000,000 531.55
10,000,000 1063.09
20,000,000 2126.18
50,000,000 5315.46
100,000,000 10,630.92
200,000,000 21,261.84
500,000,000 53,154.60
1,000,000,000 106,309.19
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU GNF
coinmill.com
0.50 4703
1.00 9407
2.00 18,813
5.00 47,033
10.00 94,065
20.00 188,130
50.00 470,326
100.00 940,652
200.00 1,881,305
500.00 4,703,262
1000.00 9,406,524
2000.00 18,813,048
5000.00 47,032,621
10,000.00 94,065,242
20,000.00 188,130,484
50,000.00 470,326,210
100,000.00 940,652,420
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ