Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XEU
coinmill.com
5000 0.51
10,000 1.03
20,000 2.06
50,000 5.14
100,000 10.29
200,000 20.58
500,000 51.45
1,000,000 102.89
2,000,000 205.79
5,000,000 514.47
10,000,000 1028.94
20,000,000 2057.89
50,000,000 5144.72
100,000,000 10,289.44
200,000,000 20,578.88
500,000,000 51,447.20
1,000,000,000 102,894.40
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU GNF
coinmill.com
0.50 4859
1.00 9719
2.00 19,437
5.00 48,594
10.00 97,187
20.00 194,374
50.00 485,935
100.00 971,870
200.00 1,943,740
500.00 4,859,351
1000.00 9,718,702
2000.00 19,437,404
5000.00 48,593,510
10,000.00 97,187,019
20,000.00 194,374,039
50,000.00 485,935,097
100,000.00 971,870,194
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ