Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XOF
coinmill.com
5000 341
10,000 682
20,000 1364
50,000 3411
100,000 6822
200,000 13,644
500,000 34,109
1,000,000 68,219
2,000,000 136,437
5,000,000 341,093
10,000,000 682,186
20,000,000 1,364,373
50,000,000 3,410,932
100,000,000 6,821,863
200,000,000 13,643,727
500,000,000 34,109,316
1,000,000,000 68,218,633
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GNF
coinmill.com
500 7329
1000 14,659
2000 29,318
5000 73,294
10,000 146,588
20,000 293,175
50,000 732,938
100,000 1,465,875
200,000 2,931,750
500,000 7,329,376
1,000,000 14,658,752
2,000,000 29,317,503
5,000,000 73,293,758
10,000,000 146,587,517
20,000,000 293,175,034
50,000,000 732,937,585
100,000,000 1,465,875,170
XOF tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ