Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XOF
coinmill.com
5000 340
10,000 679
20,000 1359
50,000 3397
100,000 6794
200,000 13,589
500,000 33,972
1,000,000 67,943
2,000,000 135,887
5,000,000 339,717
10,000,000 679,435
20,000,000 1,358,870
50,000,000 3,397,174
100,000,000 6,794,349
200,000,000 13,588,698
500,000,000 33,971,744
1,000,000,000 67,943,488
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GNF
coinmill.com
500 7359
1000 14,718
2000 29,436
5000 73,591
10,000 147,181
20,000 294,362
50,000 735,906
100,000 1,471,811
200,000 2,943,623
500,000 7,359,057
1,000,000 14,718,114
2,000,000 29,436,228
5,000,000 73,590,570
10,000,000 147,181,140
20,000,000 294,362,280
50,000,000 735,905,699
100,000,000 1,471,811,398
XOF tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ