Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XOF
coinmill.com
5000 365
10,000 731
20,000 1461
50,000 3653
100,000 7306
200,000 14,611
500,000 36,528
1,000,000 73,056
2,000,000 146,113
5,000,000 365,282
10,000,000 730,565
20,000,000 1,461,130
50,000,000 3,652,825
100,000,000 7,305,649
200,000,000 14,611,299
500,000,000 36,528,247
1,000,000,000 73,056,494
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GNF
coinmill.com
500 6844
1000 13,688
2000 27,376
5000 68,440
10,000 136,880
20,000 273,761
50,000 684,402
100,000 1,368,804
200,000 2,737,607
500,000 6,844,019
1,000,000 13,688,037
2,000,000 27,376,074
5,000,000 68,440,185
10,000,000 136,880,371
20,000,000 273,760,742
50,000,000 684,401,854
100,000,000 1,368,803,709
XOF tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ