Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XOF
coinmill.com
5000 355
10,000 711
20,000 1421
50,000 3553
100,000 7107
200,000 14,214
500,000 35,535
1,000,000 71,069
2,000,000 142,139
5,000,000 355,346
10,000,000 710,693
20,000,000 1,421,385
50,000,000 3,553,463
100,000,000 7,106,925
200,000,000 14,213,851
500,000,000 35,534,627
1,000,000,000 71,069,253
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GNF
coinmill.com
500 7035
1000 14,071
2000 28,142
5000 70,354
10,000 140,708
20,000 281,416
50,000 703,539
100,000 1,407,078
200,000 2,814,156
500,000 7,035,391
1,000,000 14,070,782
2,000,000 28,141,565
5,000,000 70,353,912
10,000,000 140,707,825
20,000,000 281,415,649
50,000,000 703,539,123
100,000,000 1,407,078,245
XOF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ