Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XOF
coinmill.com
5000 338
10,000 676
20,000 1352
50,000 3380
100,000 6759
200,000 13,518
500,000 33,796
1,000,000 67,592
2,000,000 135,185
5,000,000 337,962
10,000,000 675,925
20,000,000 1,351,849
50,000,000 3,379,623
100,000,000 6,759,246
200,000,000 13,518,492
500,000,000 33,796,229
1,000,000,000 67,592,458
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GNF
coinmill.com
500 7397
1000 14,795
2000 29,589
5000 73,973
10,000 147,945
20,000 295,891
50,000 739,727
100,000 1,479,455
200,000 2,958,910
500,000 7,397,275
1,000,000 14,794,550
2,000,000 29,589,100
5,000,000 73,972,750
10,000,000 147,945,500
20,000,000 295,891,000
50,000,000 739,727,499
100,000,000 1,479,454,998
XOF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ