Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XOF
coinmill.com
5000 340
10,000 679
20,000 1358
50,000 3396
100,000 6791
200,000 13,583
500,000 33,957
1,000,000 67,915
2,000,000 135,830
5,000,000 339,574
10,000,000 679,148
20,000,000 1,358,296
50,000,000 3,395,740
100,000,000 6,791,479
200,000,000 13,582,958
500,000,000 33,957,396
1,000,000,000 67,914,792
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GNF
coinmill.com
500 7362
1000 14,724
2000 29,449
5000 73,622
10,000 147,243
20,000 294,487
50,000 736,217
100,000 1,472,433
200,000 2,944,867
500,000 7,362,166
1,000,000 14,724,333
2,000,000 29,448,666
5,000,000 73,621,664
10,000,000 147,243,329
20,000,000 294,486,658
50,000,000 736,216,644
100,000,000 1,472,433,288
XOF tỷ lệ
11 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ