Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XOF
coinmill.com
5000 346
10,000 692
20,000 1384
50,000 3461
100,000 6921
200,000 13,843
500,000 34,607
1,000,000 69,213
2,000,000 138,427
5,000,000 346,066
10,000,000 692,133
20,000,000 1,384,265
50,000,000 3,460,663
100,000,000 6,921,325
200,000,000 13,842,650
500,000,000 34,606,626
1,000,000,000 69,213,251
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GNF
coinmill.com
500 7224
1000 14,448
2000 28,896
5000 72,241
10,000 144,481
20,000 288,962
50,000 722,405
100,000 1,444,810
200,000 2,889,620
500,000 7,224,050
1,000,000 14,448,100
2,000,000 28,896,201
5,000,000 72,240,502
10,000,000 144,481,004
20,000,000 288,962,008
50,000,000 722,405,020
100,000,000 1,444,810,041
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ