Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


GNF XPD
coinmill.com
5000 0.001
10,000 0.001
20,000 0.003
50,000 0.006
100,000 0.013
200,000 0.025
500,000 0.063
1,000,000 0.126
2,000,000 0.253
5,000,000 0.632
10,000,000 1.264
20,000,000 2.528
50,000,000 6.321
100,000,000 12.642
200,000,000 25.284
500,000,000 63.209
1,000,000,000 126.419
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD GNF
coinmill.com
0.001 7910
0.002 15,820
0.005 39,551
0.010 79,102
0.020 158,204
0.050 395,511
0.100 791,022
0.200 1,582,044
0.500 3,955,111
1.000 7,910,222
2.000 15,820,443
5.000 39,551,108
10.000 79,102,216
20.000 158,204,432
50.000 395,511,081
100.000 791,022,162
200.000 1,582,044,324
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ