Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


GNF YER
coinmill.com
5000 146.820
10,000 293.635
20,000 587.270
50,000 1468.175
100,000 2936.350
200,000 5872.705
500,000 14,681.760
1,000,000 29,363.525
2,000,000 58,727.050
5,000,000 146,817.625
10,000,000 293,635.245
20,000,000 587,270.495
50,000,000 1,468,176.235
100,000,000 2,936,352.470
200,000,000 5,872,704.935
500,000,000 14,681,762.345
1,000,000,000 29,363,524.685
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER GNF
coinmill.com
200.000 6811
500.000 17,028
1000.000 34,056
2000.000 68,112
5000.000 170,279
10,000.000 340,559
20,000.000 681,117
50,000.000 1,702,793
100,000.000 3,405,586
200,000.000 6,811,171
500,000.000 17,027,929
1,000,000.000 34,055,857
2,000,000.000 68,111,714
5,000,000.000 170,279,285
10,000,000.000 340,558,571
20,000,000.000 681,117,142
50,000,000.000 1,702,792,854
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ