Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


GRD GYD
coinmill.com
200.0 134
500.0 335
1000.0 669
2000.0 1339
5000.0 3346
10,000.0 6693
20,000.0 13,386
50,000.0 33,464
100,000.0 66,929
200,000.0 133,857
500,000.0 334,643
1,000,000.0 669,286
2,000,000.0 1,338,571
5,000,000.0 3,346,428
10,000,000.0 6,692,855
20,000,000.0 13,385,710
50,000,000.0 33,464,276
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
GYD GRD
coinmill.com
200 299.0
500 747.0
1000 1494.0
2000 2988.5
5000 7470.5
10,000 14,941.5
20,000 29,882.5
50,000 74,706.5
100,000 149,413.0
200,000 298,826.0
500,000 747,065.5
1,000,000 1,494,130.5
2,000,000 2,988,261.5
5,000,000 7,470,653.5
10,000,000 14,941,306.5
20,000,000 29,882,613.0
50,000,000 74,706,532.5
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ