Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


GRD GYD
coinmill.com
200.0 135
500.0 338
1000.0 676
2000.0 1353
5000.0 3382
10,000.0 6763
20,000.0 13,526
50,000.0 33,815
100,000.0 67,631
200,000.0 135,262
500,000.0 338,154
1,000,000.0 676,308
2,000,000.0 1,352,617
5,000,000.0 3,381,542
10,000,000.0 6,763,085
20,000,000.0 13,526,170
50,000,000.0 33,815,424
GRD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
GYD GRD
coinmill.com
200 295.5
500 739.5
1000 1478.5
2000 2957.0
5000 7393.0
10,000 14,786.0
20,000 29,572.5
50,000 73,931.0
100,000 147,861.5
200,000 295,723.0
500,000 739,307.5
1,000,000 1,478,615.0
2,000,000 2,957,230.5
5,000,000 7,393,076.0
10,000,000 14,786,152.0
20,000,000 29,572,304.0
50,000,000 73,930,760.5
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ