Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


GRD IRR
coinmill.com
200.0 27,780
500.0 69,450
1000.0 138,900
2000.0 277,800
5000.0 694,495
10,000.0 1,388,990
20,000.0 2,777,980
50,000.0 6,944,945
100,000.0 13,889,890
200,000.0 27,779,780
500,000.0 69,449,445
1,000,000.0 138,898,890
2,000,000.0 277,797,780
5,000,000.0 694,494,445
10,000,000.0 1,388,988,890
20,000,000.0 2,777,977,780
50,000,000.0 6,944,944,445
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
IRR GRD
coinmill.com
50,000 360.0
100,000 720.0
200,000 1440.0
500,000 3599.5
1,000,000 7199.5
2,000,000 14,399.0
5,000,000 35,997.5
10,000,000 71,995.0
20,000,000 143,989.5
50,000,000 359,974.0
100,000,000 719,948.0
200,000,000 1,439,896.5
500,000,000 3,599,741.0
1,000,000,000 7,199,481.5
2,000,000,000 14,398,963.5
5,000,000,000 35,997,408.0
10,000,000,000 71,994,816.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ