Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


GRD KHR
coinmill.com
200.0 2700
500.0 6900
1000.0 13,700
2000.0 27,500
5000.0 68,700
10,000.0 137,400
20,000.0 274,800
50,000.0 687,100
100,000.0 1,374,100
200,000.0 2,748,200
500,000.0 6,870,600
1,000,000.0 13,741,200
2,000,000.0 27,482,400
5,000,000.0 68,706,000
10,000,000.0 137,411,900
20,000,000.0 274,823,900
50,000,000.0 687,059,600
GRD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KHR GRD
coinmill.com
2000 145.5
5000 364.0
10,000 727.5
20,000 1455.5
50,000 3638.5
100,000 7277.5
200,000 14,555.0
500,000 36,387.0
1,000,000 72,774.0
2,000,000 145,548.0
5,000,000 363,869.5
10,000,000 727,739.0
20,000,000 1,455,477.5
50,000,000 3,638,694.5
100,000,000 7,277,388.5
200,000,000 14,554,777.5
500,000,000 36,386,943.5
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ