Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


GRD KRW
coinmill.com
200.0 940
500.0 2350
1000.0 4700
2000.0 9401
5000.0 23,502
10,000.0 47,004
20,000.0 94,007
50,000.0 235,018
100,000.0 470,036
200,000.0 940,072
500,000.0 2,350,179
1,000,000.0 4,700,358
2,000,000.0 9,400,716
5,000,000.0 23,501,789
10,000,000.0 47,003,578
20,000,000.0 94,007,156
50,000,000.0 235,017,889
GRD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KRW GRD
coinmill.com
1000 212.5
2000 425.5
5000 1063.5
10,000 2127.5
20,000 4255.0
50,000 10,637.5
100,000 21,275.0
200,000 42,550.0
500,000 106,375.0
1,000,000 212,750.0
2,000,000 425,499.5
5,000,000 1,063,749.0
10,000,000 2,127,497.5
20,000,000 4,254,995.0
50,000,000 10,637,488.0
100,000,000 21,274,976.0
200,000,000 42,549,952.5
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ