Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


GRD KRW
coinmill.com
200.0 869
500.0 2173
1000.0 4346
2000.0 8693
5000.0 21,732
10,000.0 43,465
20,000.0 86,930
50,000.0 217,324
100,000.0 434,648
200,000.0 869,296
500,000.0 2,173,240
1,000,000.0 4,346,481
2,000,000.0 8,692,962
5,000,000.0 21,732,404
10,000,000.0 43,464,809
20,000,000.0 86,929,617
50,000,000.0 217,324,043
GRD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KRW GRD
coinmill.com
1000 230.0
2000 460.0
5000 1150.5
10,000 2300.5
20,000 4601.5
50,000 11,503.5
100,000 23,007.0
200,000 46,014.0
500,000 115,035.5
1,000,000 230,071.0
2,000,000 460,142.5
5,000,000 1,150,356.0
10,000,000 2,300,712.0
20,000,000 4,601,423.5
50,000,000 11,503,559.0
100,000,000 23,007,118.5
200,000,000 46,014,237.0
KRW tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ