Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


GRD KRW
coinmill.com
200.0 953
500.0 2382
1000.0 4764
2000.0 9528
5000.0 23,820
10,000.0 47,641
20,000.0 95,281
50,000.0 238,204
100,000.0 476,407
200,000.0 952,814
500,000.0 2,382,036
1,000,000.0 4,764,072
2,000,000.0 9,528,143
5,000,000.0 23,820,358
10,000,000.0 47,640,716
20,000,000.0 95,281,432
50,000,000.0 238,203,579
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KRW GRD
coinmill.com
1000 210.0
2000 420.0
5000 1049.5
10,000 2099.0
20,000 4198.0
50,000 10,495.0
100,000 20,990.5
200,000 41,981.0
500,000 104,952.0
1,000,000 209,904.5
2,000,000 419,809.0
5,000,000 1,049,522.5
10,000,000 2,099,045.0
20,000,000 4,198,089.5
50,000,000 10,495,224.5
100,000,000 20,990,448.5
200,000,000 41,980,897.5
KRW tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ