Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


GRD LYD
coinmill.com
200.0 3.055
500.0 7.637
1000.0 15.273
2000.0 30.546
5000.0 76.365
10,000.0 152.730
20,000.0 305.460
50,000.0 763.651
100,000.0 1527.302
200,000.0 3054.604
500,000.0 7636.509
1,000,000.0 15,273.018
2,000,000.0 30,546.037
5,000,000.0 76,365.092
10,000,000.0 152,730.183
20,000,000.0 305,460.366
50,000,000.0 763,650.916
GRD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LYD GRD
coinmill.com
5.000 327.5
10.000 654.5
20.000 1309.5
50.000 3273.5
100.000 6547.5
200.000 13,095.0
500.000 32,737.5
1000.000 65,475.0
2000.000 130,950.0
5000.000 327,374.5
10,000.000 654,749.5
20,000.000 1,309,499.0
50,000.000 3,273,747.0
100,000.000 6,547,494.5
200,000.000 13,094,988.5
500,000.000 32,737,471.5
1,000,000.000 65,474,943.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ