Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


GRD MIOTA
coinmill.com
200.0 4.0691
500.0 10.1728
1000.0 20.3457
2000.0 40.6914
5000.0 101.7284
10,000.0 203.4569
20,000.0 406.9137
50,000.0 1017.2843
100,000.0 2034.5686
200,000.0 4069.1371
500,000.0 10,172.8429
1,000,000.0 20,345.6857
2,000,000.0 40,691.3714
5,000,000.0 101,728.4286
10,000,000.0 203,456.8572
20,000,000.0 406,913.7145
50,000,000.0 1,017,284.2862
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
MIOTA GRD
coinmill.com
5.0000 246.0
10.0000 491.5
20.0000 983.0
50.0000 2457.5
100.0000 4915.0
200.0000 9830.0
500.0000 24,575.0
1000.0000 49,150.5
2000.0000 98,301.0
5000.0000 245,752.5
10,000.0000 491,504.5
20,000.0000 983,009.5
50,000.0000 2,457,523.5
100,000.0000 4,915,047.0
200,000.0000 9,830,094.0
500,000.0000 24,575,234.5
1,000,000.0000 49,150,469.0
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ