Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


GRD MIOTA
coinmill.com
200.0 4.3054
500.0 10.7635
1000.0 21.5271
2000.0 43.0542
5000.0 107.6354
10,000.0 215.2709
20,000.0 430.5418
50,000.0 1076.3544
100,000.0 2152.7088
200,000.0 4305.4176
500,000.0 10,763.5441
1,000,000.0 21,527.0882
2,000,000.0 43,054.1763
5,000,000.0 107,635.4408
10,000,000.0 215,270.8816
20,000,000.0 430,541.7632
50,000,000.0 1,076,354.4079
GRD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MIOTA GRD
coinmill.com
5.0000 232.5
10.0000 464.5
20.0000 929.0
50.0000 2322.5
100.0000 4645.5
200.0000 9290.5
500.0000 23,226.5
1000.0000 46,453.0
2000.0000 92,906.0
5000.0000 232,265.5
10,000.0000 464,531.0
20,000.0000 929,062.0
50,000.0000 2,322,655.0
100,000.0000 4,645,310.0
200,000.0000 9,290,620.0
500,000.0000 23,226,550.5
1,000,000.0000 46,453,101.0
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ