Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


GRD MKR
coinmill.com
200.0 0.0002351
500.0 0.0005878
1000.0 0.0011757
2000.0 0.0023514
5000.0 0.0058784
10,000.0 0.0117569
20,000.0 0.0235137
50,000.0 0.0587844
100,000.0 0.1175687
200,000.0 0.2351375
500,000.0 0.5878437
1,000,000.0 1.1756875
2,000,000.0 2.3513749
5,000,000.0 5.8784373
10,000,000.0 11.7568746
20,000,000.0 23.5137491
50,000,000.0 58.7843728
GRD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MKR GRD
coinmill.com
0.0002000 170.0
0.0005000 425.5
0.0010000 850.5
0.0020000 1701.0
0.0050000 4253.0
0.0100000 8505.5
0.0200000 17,011.5
0.0500000 42,528.5
0.1000000 85,056.5
0.2000000 170,113.0
0.5000000 425,283.0
1.0000000 850,566.0
2.0000000 1,701,132.5
5.0000000 4,252,831.0
10.0000000 8,505,662.0
20.0000000 17,011,324.0
50.0000000 42,528,309.5
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ