Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


GRD MMK
coinmill.com
200.0 1400
500.0 3500
1000.0 6950
2000.0 13,900
5000.0 34,750
10,000.0 69,500
20,000.0 139,050
50,000.0 347,600
100,000.0 695,250
200,000.0 1,390,450
500,000.0 3,476,150
1,000,000.0 6,952,300
2,000,000.0 13,904,550
5,000,000.0 34,761,400
10,000,000.0 69,522,850
20,000,000.0 139,045,650
50,000,000.0 347,614,150
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MMK GRD
coinmill.com
2000 287.5
5000 719.0
10,000 1438.5
20,000 2877.0
50,000 7192.0
100,000 14,384.0
200,000 28,767.5
500,000 71,919.0
1,000,000 143,837.5
2,000,000 287,675.5
5,000,000 719,188.0
10,000,000 1,438,376.5
20,000,000 2,876,753.0
50,000,000 7,191,882.0
100,000,000 14,383,764.5
200,000,000 28,767,528.5
500,000,000 71,918,822.0
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ