Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


GRD MNC
coinmill.com
200.0 57.956
500.0 144.890
1000.0 289.781
2000.0 579.561
5000.0 1448.903
10,000.0 2897.805
20,000.0 5795.611
50,000.0 14,489.027
100,000.0 28,978.054
200,000.0 57,956.108
500,000.0 144,890.270
1,000,000.0 289,780.541
2,000,000.0 579,561.082
5,000,000.0 1,448,902.705
10,000,000.0 2,897,805.410
20,000,000.0 5,795,610.820
50,000,000.0 14,489,027.049
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MNC GRD
coinmill.com
50.000 172.5
100.000 345.0
200.000 690.0
500.000 1725.5
1000.000 3451.0
2000.000 6902.0
5000.000 17,254.5
10,000.000 34,509.0
20,000.000 69,017.5
50,000.000 172,544.5
100,000.000 345,088.5
200,000.000 690,177.5
500,000.000 1,725,443.5
1,000,000.000 3,450,887.5
2,000,000.000 6,901,774.5
5,000,000.000 17,254,436.5
10,000,000.000 34,508,873.5
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ