Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Hy Lạp drachma (GRD) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


GRD MXP
coinmill.com
200.0 10,642.25
500.0 26,605.63
1000.0 53,211.25
2000.0 106,422.51
5000.0 266,056.27
10,000.0 532,112.55
20,000.0 1,064,225.10
50,000.0 2,660,562.74
100,000.0 5,321,125.49
200,000.0 10,642,250.98
500,000.0 26,605,627.44
1,000,000.0 53,211,254.89
2,000,000.0 106,422,509.77
5,000,000.0 266,056,274.43
10,000,000.0 532,112,548.86
20,000,000.0 1,064,225,097.72
50,000,000.0 2,660,562,744.31
GRD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MXP GRD
coinmill.com
10,000.00 188.0
20,000.00 376.0
50,000.00 939.5
100,000.00 1879.5
200,000.00 3758.5
500,000.00 9396.5
1,000,000.00 18,793.0
2,000,000.00 37,586.0
5,000,000.00 93,965.0
10,000,000.00 187,930.0
20,000,000.00 375,860.5
50,000,000.00 939,651.0
100,000,000.00 1,879,301.5
200,000,000.00 3,758,603.5
500,000,000.00 9,396,508.5
1,000,000,000.00 18,793,016.5
2,000,000,000.00 37,586,033.5
MXP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ