Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


GRD MZN
coinmill.com
200.0 42
500.0 105
1000.0 210
2000.0 420
5000.0 1050
10,000.0 2101
20,000.0 4202
50,000.0 10,505
100,000.0 21,010
200,000.0 42,020
500,000.0 105,050
1,000,000.0 210,099
2,000,000.0 420,198
5,000,000.0 1,050,496
10,000,000.0 2,100,992
20,000,000.0 4,201,983
50,000,000.0 10,504,958
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MZN GRD
coinmill.com
50 238.0
100 476.0
200 952.0
500 2380.0
1000 4759.5
2000 9519.5
5000 23,798.5
10,000 47,596.5
20,000 95,193.0
50,000 237,983.0
100,000 475,965.5
200,000 951,931.5
500,000 2,379,828.5
1,000,000 4,759,657.5
2,000,000 9,519,314.5
5,000,000 23,798,286.5
10,000,000 47,596,573.0
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ