Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GRD NMC
coinmill.com
200.0 0.4703
500.0 1.1757
1000.0 2.3513
2000.0 4.7027
5000.0 11.7567
10,000.0 23.5133
20,000.0 47.0266
50,000.0 117.5666
100,000.0 235.1331
200,000.0 470.2662
500,000.0 1175.6655
1,000,000.0 2351.3311
2,000,000.0 4702.6621
5,000,000.0 11,756.6553
10,000,000.0 23,513.3106
20,000,000.0 47,026.6213
50,000,000.0 117,566.5532
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
NMC GRD
coinmill.com
0.5000 212.5
1.0000 425.5
2.0000 850.5
5.0000 2126.5
10.0000 4253.0
20.0000 8506.0
50.0000 21,264.5
100.0000 42,529.0
200.0000 85,058.0
500.0000 212,645.5
1000.0000 425,291.0
2000.0000 850,582.0
5000.0000 2,126,455.0
10,000.0000 4,252,910.5
20,000.0000 8,505,820.5
50,000.0000 21,264,551.5
100,000.0000 42,529,102.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ