Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GRD NMC
coinmill.com
200.0 0.5025
500.0 1.2563
1000.0 2.5126
2000.0 5.0251
5000.0 12.5628
10,000.0 25.1257
20,000.0 50.2514
50,000.0 125.6284
100,000.0 251.2568
200,000.0 502.5135
500,000.0 1256.2838
1,000,000.0 2512.5675
2,000,000.0 5025.1351
5,000,000.0 12,562.8376
10,000,000.0 25,125.6753
20,000,000.0 50,251.3506
50,000,000.0 125,628.3764
GRD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NMC GRD
coinmill.com
0.5000 199.0
1.0000 398.0
2.0000 796.0
5.0000 1990.0
10.0000 3980.0
20.0000 7960.0
50.0000 19,900.0
100.0000 39,800.0
200.0000 79,600.0
500.0000 198,999.5
1000.0000 397,999.5
2000.0000 795,998.5
5000.0000 1,989,996.5
10,000.0000 3,979,992.5
20,000.0000 7,959,985.0
50,000.0000 19,899,962.5
100,000.0000 39,799,925.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ