Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GRD NMC
coinmill.com
200.0 0.4976
500.0 1.2439
1000.0 2.4879
2000.0 4.9757
5000.0 12.4393
10,000.0 24.8786
20,000.0 49.7573
50,000.0 124.3932
100,000.0 248.7865
200,000.0 497.5729
500,000.0 1243.9323
1,000,000.0 2487.8646
2,000,000.0 4975.7292
5,000,000.0 12,439.3230
10,000,000.0 24,878.6459
20,000,000.0 49,757.2918
50,000,000.0 124,393.2296
GRD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NMC GRD
coinmill.com
0.5000 201.0
1.0000 402.0
2.0000 804.0
5.0000 2010.0
10.0000 4019.5
20.0000 8039.0
50.0000 20,097.5
100.0000 40,195.0
200.0000 80,390.0
500.0000 200,975.5
1000.0000 401,951.0
2000.0000 803,902.5
5000.0000 2,009,755.5
10,000.0000 4,019,511.5
20,000.0000 8,039,022.5
50,000.0000 20,097,557.0
100,000.0000 40,195,113.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ