Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GRD OMR
coinmill.com
200.0 0.265
500.0 0.665
1000.0 1.330
2000.0 2.660
5000.0 6.650
10,000.0 13.300
20,000.0 26.600
50,000.0 66.500
100,000.0 133.005
200,000.0 266.005
500,000.0 665.020
1,000,000.0 1330.035
2,000,000.0 2660.070
5,000,000.0 6650.180
10,000,000.0 13,300.360
20,000,000.0 26,600.720
50,000,000.0 66,501.805
GRD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
OMR GRD
coinmill.com
0.200 150.5
0.500 376.0
1.000 752.0
2.000 1503.5
5.000 3759.5
10.000 7518.5
20.000 15,037.0
50.000 37,593.0
100.000 75,186.0
200.000 150,372.0
500.000 375,929.5
1000.000 751,859.5
2000.000 1,503,718.5
5000.000 3,759,296.5
10,000.000 7,518,593.0
20,000.000 15,037,186.0
50,000.000 37,592,965.5
OMR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ