Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GRD OMR
coinmill.com
200.0 0.265
500.0 0.655
1000.0 1.315
2000.0 2.630
5000.0 6.570
10,000.0 13.140
20,000.0 26.285
50,000.0 65.710
100,000.0 131.425
200,000.0 262.850
500,000.0 657.120
1,000,000.0 1314.240
2,000,000.0 2628.475
5,000,000.0 6571.190
10,000,000.0 13,142.380
20,000,000.0 26,284.760
50,000,000.0 65,711.900
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
OMR GRD
coinmill.com
0.200 152.0
0.500 380.5
1.000 761.0
2.000 1522.0
5.000 3804.5
10.000 7609.0
20.000 15,218.0
50.000 38,045.0
100.000 76,089.5
200.000 152,179.5
500.000 380,448.5
1000.000 760,897.0
2000.000 1,521,794.5
5000.000 3,804,486.0
10,000.000 7,608,972.0
20,000.000 15,217,944.5
50,000.000 38,044,861.0
OMR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ