Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GRD OMR
coinmill.com
200.0 0.240
500.0 0.595
1000.0 1.195
2000.0 2.385
5000.0 5.965
10,000.0 11.930
20,000.0 23.860
50,000.0 59.645
100,000.0 119.290
200,000.0 238.575
500,000.0 596.440
1,000,000.0 1192.880
2,000,000.0 2385.765
5,000,000.0 5964.410
10,000,000.0 11,928.820
20,000,000.0 23,857.635
50,000,000.0 59,644.090
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
OMR GRD
coinmill.com
0.200 167.5
0.500 419.0
1.000 838.5
2.000 1676.5
5.000 4191.5
10.000 8383.0
20.000 16,766.0
50.000 41,915.5
100.000 83,830.5
200.000 167,661.0
500.000 419,153.0
1000.000 838,306.0
2000.000 1,676,612.0
5000.000 4,191,530.0
10,000.000 8,383,060.0
20,000.000 16,766,120.0
50,000.000 41,915,300.0
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ