Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


GRD PPT
coinmill.com
200.0 0.60522
500.0 1.51304
1000.0 3.02609
2000.0 6.05218
5000.0 15.13045
10,000.0 30.26090
20,000.0 60.52179
50,000.0 151.30448
100,000.0 302.60897
200,000.0 605.21793
500,000.0 1513.04483
1,000,000.0 3026.08967
2,000,000.0 6052.17933
5,000,000.0 15,130.44833
10,000,000.0 30,260.89667
20,000,000.0 60,521.79333
50,000,000.0 151,304.48333
GRD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PPT GRD
coinmill.com
0.50000 165.0
1.00000 330.5
2.00000 661.0
5.00000 1652.5
10.00000 3304.5
20.00000 6609.0
50.00000 16,523.0
100.00000 33,046.0
200.00000 66,092.0
500.00000 165,229.5
1000.00000 330,459.5
2000.00000 660,919.0
5000.00000 1,652,297.5
10,000.00000 3,304,594.5
20,000.00000 6,609,189.5
50,000.00000 16,522,973.5
100,000.00000 33,045,947.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ