Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


GRD RSD
coinmill.com
200.0 68.5
500.0 171.5
1000.0 342.5
2000.0 685.0
5000.0 1713.0
10,000.0 3426.0
20,000.0 6852.5
50,000.0 17,130.5
100,000.0 34,261.5
200,000.0 68,522.5
500,000.0 171,306.5
1,000,000.0 342,613.0
2,000,000.0 685,226.0
5,000,000.0 1,713,065.5
10,000,000.0 3,426,131.0
20,000,000.0 6,852,262.0
50,000,000.0 17,130,655.0
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
RSD GRD
coinmill.com
100.0 292.0
200.0 583.5
500.0 1459.5
1000.0 2918.5
2000.0 5837.5
5000.0 14,593.5
10,000.0 29,187.5
20,000.0 58,375.0
50,000.0 145,937.0
100,000.0 291,874.5
200,000.0 583,749.0
500,000.0 1,459,372.0
1,000,000.0 2,918,744.0
2,000,000.0 5,837,488.5
5,000,000.0 14,593,721.0
10,000,000.0 29,187,442.0
20,000,000.0 58,374,884.0
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ