Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


GRD SNT
coinmill.com
200.0 18.171
500.0 45.426
1000.0 90.853
2000.0 181.706
5000.0 454.264
10,000.0 908.528
20,000.0 1817.057
50,000.0 4542.641
100,000.0 9085.283
200,000.0 18,170.565
500,000.0 45,426.413
1,000,000.0 90,852.825
2,000,000.0 181,705.651
5,000,000.0 454,264.127
10,000,000.0 908,528.254
20,000,000.0 1,817,056.508
50,000,000.0 4,542,641.269
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SNT GRD
coinmill.com
20.000 220.0
50.000 550.5
100.000 1100.5
200.000 2201.5
500.000 5503.5
1000.000 11,007.0
2000.000 22,013.5
5000.000 55,034.0
10,000.000 110,068.0
20,000.000 220,136.0
50,000.000 550,340.5
100,000.000 1,100,681.0
200,000.000 2,201,362.5
500,000.000 5,503,406.0
1,000,000.000 11,006,812.5
2,000,000.000 22,013,624.5
5,000,000.000 55,034,061.5
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ