Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


GRD SNT
coinmill.com
200.0 15.252
500.0 38.130
1000.0 76.261
2000.0 152.522
5000.0 381.305
10,000.0 762.610
20,000.0 1525.219
50,000.0 3813.049
100,000.0 7626.097
200,000.0 15,252.194
500,000.0 38,130.486
1,000,000.0 76,260.972
2,000,000.0 152,521.943
5,000,000.0 381,304.859
10,000,000.0 762,609.717
20,000,000.0 1,525,219.435
50,000,000.0 3,813,048.587
GRD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SNT GRD
coinmill.com
20.000 262.5
50.000 655.5
100.000 1311.5
200.000 2622.5
500.000 6556.5
1000.000 13,113.0
2000.000 26,225.5
5000.000 65,564.5
10,000.000 131,128.5
20,000.000 262,257.5
50,000.000 655,643.5
100,000.000 1,311,286.5
200,000.000 2,622,573.5
500,000.000 6,556,433.5
1,000,000.000 13,112,867.5
2,000,000.000 26,225,734.5
5,000,000.000 65,564,336.5
SNT tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ