Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


GRD SNT
coinmill.com
200.0 17.156
500.0 42.890
1000.0 85.780
2000.0 171.559
5000.0 428.898
10,000.0 857.796
20,000.0 1715.592
50,000.0 4288.980
100,000.0 8577.961
200,000.0 17,155.921
500,000.0 42,889.803
1,000,000.0 85,779.605
2,000,000.0 171,559.211
5,000,000.0 428,898.027
10,000,000.0 857,796.055
20,000,000.0 1,715,592.109
50,000,000.0 4,288,980.274
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
SNT GRD
coinmill.com
20.000 233.0
50.000 583.0
100.000 1166.0
200.000 2331.5
500.000 5829.0
1000.000 11,658.0
2000.000 23,315.5
5000.000 58,289.0
10,000.000 116,578.0
20,000.000 233,155.5
50,000.000 582,889.0
100,000.000 1,165,778.5
200,000.000 2,331,556.5
500,000.000 5,828,891.5
1,000,000.000 11,657,782.5
2,000,000.000 23,315,565.5
5,000,000.000 58,288,913.5
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ